1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tusk

tusk

/tʌsk/
Danh từ
  • răng (cào, bừa...)
  • động vật ngà (voi); răng ranh (lợi lòi)
Động từ
  • đâm bằng ngà; xé bằng răng nanh
Xây dựng
  • độ cong mộng răng
  • mộng xiên
  • răng (mộng)
Y học
  • răng mọc chĩa ra khỏi môi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận