Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tusk
tusk
/tʌsk/
Danh từ
răng (cào, bừa...)
động vật
ngà (voi); răng ranh (lợi lòi)
Động từ
đâm bằng ngà; xé bằng răng nanh
Xây dựng
độ cong mộng răng
mộng xiên
răng (mộng)
Y học
răng mọc chĩa ra khỏi môi
Chủ đề liên quan
Động vật
Xây dựng
Y học
Thảo luận
Thảo luận