Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ turreted
turreted
/"tʌritid/
Tính từ
có tháp nhỏ
có tháp pháo
động vật
hình tháp (vỏ ốc)
Chủ đề liên quan
Động vật
Thảo luận
Thảo luận