1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ turntable

turntable

Danh từ
  • mặt quay hình tròn, phẳng trên đó đặt đựa hát để quay
  • sàn phẳng hình tròn trên đó đầu máy xe lửa chạy lên để quay đầu lại
Kỹ thuật
  • bàn quay
  • bàn xoay
  • bệ xoay
  • đĩa quay
  • mâm xoay
Toán - Tin
  • bảng điểm rẽ
Giao thông - Vận tải
Xây dựng
  • giá quay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận