Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ turnsole
turnsole
/"tə:nsoul/
Danh từ
thực vật học
cây hướng dương, cây quỳ
thực vật học
cây vòi voi
hoá học
chất quỳ (làm thuốc thử)
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Hoá học
Thảo luận
Thảo luận