1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ turnround

turnround

Danh từ
  • sự chuyển hướng đột ngột sang tình huống đối lập
  • (thời gian dành cho) việc chuẩn bị cho chuyến khởi hành (của máy bay, tàu thủy, ô tô) sắp đến
Kinh tế
  • chuyển sang tình thế tốt hơn
  • định hạn bốc dỡ hàng
  • quá trình chuyển cảng
  • quay vòng
  • sự chu chuyển
  • sự lên lại
  • sự quay ngược lại
  • thay đổi ngược lại
  • thay đổi triệt để
  • thời gian bốc dỡ hàng xuống tàu
  • trở quẻ (quan điểm, thái độ)
Giao thông - Vận tải
  • sự bay vòng quanh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận