1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ turnover rate

turnover rate

Kinh tế
  • mức, tỉ lệ, tốc độ, số lần chu chuyển (hàng tồn trữ)
Hóa học - Vật liệu
  • tỷ lệ quay vòng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận