1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ turnout

turnout

Kinh tế
  • đường
  • lối rẽ
  • năng suất (của một máy)
  • năng suất (của một máy...)
  • sản lượng (của một nhà máy)
  • sản lượng (của một nhà máy...)
Kỹ thuật
  • đường ống nhánh
  • đường rẽ
  • đường tránh
  • đường tránh tàu
  • ghi rẽ tàu
  • nhánh rẽ
  • mối nối
Giao thông - Vận tải
  • điểm chuyển hướng đường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận