Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ turnaround
turnaround
Kinh tế
xoay vòng
Điện tử - Viễn thông
chu kỳ quay (của con thoi không gian)
Giao thông - Vận tải
sự bay vòng (thiết bị bay)
sự bay vòng quanh
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Điện tử - Viễn thông
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận