1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ turnaround

turnaround

Kinh tế
  • xoay vòng
Điện tử - Viễn thông
  • chu kỳ quay (của con thoi không gian)
Giao thông - Vận tải
  • sự bay vòng (thiết bị bay)
  • sự bay vòng quanh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận