1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ turn off

turn off

Kỹ thuật
  • cắt
  • đóng
  • đóng (vòi nước)
  • đóng lại
  • khóa
  • ngắt
  • ngắt nước
  • tháo ra
  • vặn ra
Toán - Tin
  • đóng, ngắt
Hóa học - Vật liệu
  • tạt
Điện
  • tắt (ngừng cung cấp điện)
  • tắt điện
Xây dựng
  • tắt đi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận