Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ turgescent
turgescent
/tə:"dʤesnt/
Tính từ
cương
nghĩa bóng
huênh hoang, khoa trương (văn...)
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận