1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ turgescence

turgescence

/tə:"dʤesns/
Danh từ
  • y học sự cương (máu); chỗ cương (máu)
  • nghĩa bóng tính chất huênh hoang, tính chất khoa trương (giọng văn, lời nói)
Y học
  • cương, sưng, tấy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận