Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ turgescence
turgescence
/tə:"dʤesns/
Danh từ
y học
sự cương (máu); chỗ cương (máu)
nghĩa bóng
tính chất huênh hoang, tính chất khoa trương (giọng văn, lời nói)
Y học
cương, sưng, tấy
Chủ đề liên quan
Y học
Nghĩa bóng
Y học
Thảo luận
Thảo luận