Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ turbulent flow
turbulent flow
Kỹ thuật
chuyển động xoáy
dòng chảy rối
dòng chảy xoáy
dòng xoáy
luồng chảy rối
luồng cuộn xoáy
sự chảy rối
Điện lạnh
dòng cuộn xoáy
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận