1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ turbulence

turbulence

Danh từ
  • sự hỗn loạn; sự bất an, sự náo động
  • sự nhiễu loạn, sự chuyển động dữ dội, sự chuyển động không đều (của không khí, nước)
Kỹ thuật
  • chảy rối
  • dòng xoáy
  • góc xoáy
  • luồng xoáy
  • sự chảy rối
  • sự nhiễu loạn
  • sự xoáy lốc
Điện tử - Viễn thông
  • độ cuốn xoáy
Toán - Tin
  • giác loạn
Điện lạnh
  • hiện tượng chảy rối
  • hiện tượng cuộn xoáy
Xây dựng
  • sự chảy xoáy
  • tính chảy rối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận