1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ turbidimeter

turbidimeter

Kinh tế
  • đục kế
  • máy đo độ đục
Kỹ thuật
  • đục kế
Hóa học - Vật liệu
  • máy đo bộ đục
Điện lạnh
  • máy đo độ vẩn
  • vẩn kế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận