Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ turbaned
turbaned
/"tə:bənd/
Tính từ
có vấn khăn, có chít khăn
có đội mũ không vành
phụ nữ
Chủ đề liên quan
Phụ nữ
Thảo luận
Thảo luận