1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ turbaned

turbaned

/"tə:bənd/
Tính từ
  • có vấn khăn, có chít khăn
  • có đội mũ không vành phụ nữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận