Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tunnelling
tunnelling
Kỹ thuật
sự đào đường hầm
Cơ khí - Công trình
hệ thống đường hầm
Điện tử - Viễn thông
sự chui hầm
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận