1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tunneling

tunneling

Kỹ thuật
  • hiệu ứng tunen
  • sự chui hầm
  • sự đào đường hầm
Xây dựng
  • đào lò
  • mở lò
  • sự khoét hầm
  • sự làm đường hầm
Điện lạnh
  • sự xuyên hầm
Toán - Tin
  • truyền đa giao thức
  • truyền liên mạng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận