Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tunicate
tunicate
/"tju:nikeit/
Tính từ
giải phẫu
thực vật học
có áo, có vỏ
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận