Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tunic
tunic
/"tju:nik/
Danh từ
áo chẽn (của binh sĩ, cảnh sát)
áo dài thắt ngang lưng (của phụ nữ)
giải phẫu
thực vật học
áo, vỏ
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận