Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tunable
tunable
/"tju:nəbl/
Tính từ
có thể hoà âm được
du dương, êm ái
Điện lạnh
điều hưởng được
Chủ đề liên quan
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận