1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tunable

tunable

/"tju:nəbl/
Tính từ
  • có thể hoà âm được
  • du dương, êm ái
Điện lạnh
  • điều hưởng được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận