Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tuberculate
tuberculate
/tju:"bə:kjulit/
Tính từ
thực vật học
có nốt rễ; nốt rễ
y học
mắc bệnh lao; bệnh lao
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Y học
Thảo luận
Thảo luận