Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tubercle
tubercle
/"tju:bə:k/
Danh từ
thực vật học
nốt rễ (ở cây họ đậu)
y học
u lao
giải phẫu
lồi gò
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Y học
Giải phẫu
Thảo luận
Thảo luận