1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tube cleaner

tube cleaner

Cơ khí - Công trình
  • chổi thông ống khói
Điện lạnh
  • dụng cụ làm sạch ống
Hóa học - Vật liệu
  • thiết bị làm sạch ống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận