1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tsunami

tsunami

Danh từ
  • số nhiều tsunamis
  • sóng lớn (gây ra do động đất ngầm dưới nước), sóng do địa chấn, sóng thần
Kỹ thuật
  • sóng thần
Giao thông - Vận tải
  • sóng địa chấn biển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận