Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tsunami
tsunami
Danh từ
số nhiều tsunamis
sóng lớn (gây ra do động đất ngầm dưới nước), sóng do địa chấn, sóng thần
Kỹ thuật
sóng thần
Giao thông - Vận tải
sóng địa chấn biển
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận