1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ trusteeship

trusteeship

/trʌs"ti:ʃip/
Danh từ
  • nhiệm vụ người được uỷ thác; chức phận người được uỷ thác
  • chức vụ quản trị; trách nhiệm của người quản trị
Thành ngữ
Kinh tế
  • chức trách của người được ủy thác quản lý
  • địa vị của người được ủy thác quản lý
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận