1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ trust fund

trust fund

Danh từ
  • tài sản được giữ ủy thác cho ai
Kinh tế
  • quỹ ủy thác
  • quỹ ủy thác đầu tư
Điện tử - Viễn thông
  • quỹ tín dụng đặc biệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận