1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ trunking

trunking

Kinh tế
  • dịch vụ vận chuyển đường dài
  • vận tải đường dài (trên tuyến đường chính)
  • vận tải đường dài trên tuyến đường chính
Kỹ thuật
  • đường ống
  • kênh dẫn không khí
  • sự rửa sạch khoáng chất
Điện lạnh
  • đỡ cáp
Toán - Tin
  • kết nối chính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận