1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ trunk line

trunk line

Kinh tế
  • đường chính (đường sắt, kênh đào, đương dây điện ...)
  • đường chính (đường sắt, kênh đào, đường dây điện...)
  • tuyến chính
Kỹ thuật
  • đường chính
  • đường dây trục
  • đường nối thông
  • đường trục chính
  • đường trung chuyển
Xây dựng
  • đường dây liên tỉnh
  • đường điện thoại chính
  • tuyến đường sắt chính
Điện tử - Viễn thông
  • đường trung kế
Điện
  • tuyến đường chính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận