1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ true north

true north

Kỹ thuật
  • phương bắc thực
  • Phương Bắc địa lý
Giao thông - Vận tải
  • phương bắc thực (đạo hàng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận