1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ troughing

troughing

Danh từ
  • hệ thống máng
Kỹ thuật
  • ống đặt dây cáp
Điện
  • hệ thống máng
  • hệ thống máy
Xây dựng
  • mương cáp
  • thép hình máng
  • tiết diện hình máng
Điện lạnh
  • rãnh cáp
  • sự luồn cáp
  • sự luồn ống cáp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận