Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ troughing
troughing
Danh từ
hệ thống máng
Kỹ thuật
ống đặt dây cáp
Điện
hệ thống máng
hệ thống máy
Xây dựng
mương cáp
thép hình máng
tiết diện hình máng
Điện lạnh
rãnh cáp
sự luồn cáp
sự luồn ống cáp
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện
Xây dựng
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận