1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ trough valley

trough valley

Cơ khí - Công trình
  • thung lũng lòng chảo
Hóa học - Vật liệu
  • thung lũng trũng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận