1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ trough roller

trough roller

Điện tử - Viễn thông
  • con lăn cuốn máng
Toán - Tin
  • trục lăn máng (trong máy sao chụp để cấp mực)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận