1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ troubadour

troubadour

/"tru:bəduə/
Danh từ
  • sử học Trubađua, người hát rong (ở Pháp)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận