Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ troubadour
troubadour
/"tru:bəduə/
Danh từ
sử học
Trubađua, người hát rong (ở Pháp)
Chủ đề liên quan
Sử học
Thảo luận
Thảo luận