1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ trophy

trophy

/"troufi/
Danh từ
  • vật kỷ niệm chiến công, chiến tích (nghĩa đen) & nghĩa bóng
  • đồ trần thiết ở tường
  • thể thao giải thưởng, cúp
    • tennis trophies:

      những giải thưởng quần vợt

Xây dựng
  • trofi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận