Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ trommel
trommel
/"trɔməl/
Danh từ
khai thác mỏ
sàng quay, thùng sàng
Kinh tế
sàng quay
Kỹ thuật
sàn quay
sàng quay
thùng sàng
trống sàng
Chủ đề liên quan
Khai thác mỏ
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận