1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ trombone

trombone

/trɔm"boun/
Danh từ
Điện lạnh
  • cụm trombom (làm thích ứng cáp đồng trục)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận