1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ trolly

trolly

/"trɔli/ (trolly) /"trɔli/
Danh từ
  • xe hai bánh đẩy tay
  • xe bốn bánh đẩy tay
  • xe dọn bàn (đẩy thức ăn ở các quán ăn)
  • bánh vẹt (bánh xe nhỏ ở đầu cần vẹt của xe điện)
  • đường sắt goòng
  • Anh - Mỹ xe điện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận