Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ trolly
trolly
/"trɔli/ (trolly) /"trɔli/
Danh từ
xe hai bánh đẩy tay
xe bốn bánh đẩy tay
xe dọn bàn (đẩy thức ăn ở các quán ăn)
bánh vẹt (bánh xe nhỏ ở đầu cần vẹt của xe điện)
đường sắt
goòng
Anh - Mỹ
xe điện
Chủ đề liên quan
Đường sắt
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận