1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ troglodyte

troglodyte

/"trɔglədait/
Danh từ
  • người ở hang
  • thú ở hang
  • người sống ẩn dật; ẩn sĩ
  • động vật con tinh tinh, con simpanzê
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận