Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ troglodyte
troglodyte
/"trɔglədait/
Danh từ
người ở hang
thú ở hang
người sống ẩn dật; ẩn sĩ
động vật
con tinh tinh, con simpanzê
Chủ đề liên quan
Động vật
Thảo luận
Thảo luận