Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ troche
troche
/trouʃ/
Danh từ
dược học
viên thuốc (dẹt và tròn)
Y học
viên ngậm dẹp
Chủ đề liên quan
Dược học
Y học
Thảo luận
Thảo luận