Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ trochanter
trochanter
/trou"kæntə/
Danh từ
giải phẫu
đốt chuyển
Y học
mấu chuyển
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Y học
Thảo luận
Thảo luận