Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ triturate
triturate
/"tritju:reit/
Động từ
nghiền, tán nhỏ
Kinh tế
dập
nghiền
tán thành bột
Kỹ thuật
nghiền nhỏ
nghiền thành bột
tán thành bột
Hóa học - Vật liệu
giã thành bột
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận