1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ triturate

triturate

/"tritju:reit/
Động từ
  • nghiền, tán nhỏ
Kinh tế
  • dập
  • nghiền
  • tán thành bột
Kỹ thuật
  • nghiền nhỏ
  • nghiền thành bột
  • tán thành bột
Hóa học - Vật liệu
  • giã thành bột
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận