1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ trisistor

trisistor

Điện lạnh
  • trisisto (bán dẫn chuyển mạch nhanh)
Hóa học - Vật liệu
  • trizito
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận