1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tripping

tripping

/"tripiɳ/
Tính từ
  • nhẹ nhàng, nhanh nhẹn, thoăn thoắt
Kỹ thuật
  • bộ phận máy
  • sự dừng chạy
  • sự lật
  • sự nhả
  • sự nhả khớp
  • sự phát động
  • sự tách ra
  • sự tháo ra
Cơ khí - Công trình
  • phát động máy
Hóa học - Vật liệu
  • sự nhả ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận