Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ triplex
triplex
/"tripleks/
Tính từ
gấp ba
triplex glass kính triplêch, kính ba lớp (dùng ở xe ô tô...)
Danh từ
âm nhạc
nhịp ba
Kỹ thuật
gấp ba
Toán - Tin
có 3 xi lanh
Xây dựng
có ba xi lanh
thủy tinh triplec
Điện lạnh
kính ba lớp
tam cổng
Chủ đề liên quan
Âm nhạc
Kỹ thuật
Toán - Tin
Xây dựng
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận