1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ triplet

triplet

/"triplit/
Danh từ
  • bộ ba
  • đứa con sinh ba
  • đoạn thơ ba câu
  • âm nhạc Triplê
Kỹ thuật
  • bộ ba
  • nhóm ba
  • nhóm ba (phổ học)
Toán - Tin
  • byte gồm ba bít
Điện lạnh
  • mức ba
  • vạch ba
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận