1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tripartition

tripartition

Danh từ
  • sự chia ba, sự xẻ ba
Điện lạnh
  • sự chia ba
  • sự phân hạch ba
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận