Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ trinitrotoluene
trinitrotoluene
/trai"naitrou"tɔljui:n/
Danh từ
Trinitrotoluen (thuốc nổ)
Hóa học - Vật liệu
trinitrotoluen CH3C5H2 (NO2) 3
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận