1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ trinitrotoluene

trinitrotoluene

/trai"naitrou"tɔljui:n/
Danh từ
  • Trinitrotoluen (thuốc nổ)
Hóa học - Vật liệu
  • trinitrotoluen CH3C5H2 (NO2) 3
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận