Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ trillion
trillion
/"triljən/
Danh từ
Anh
một tỷ tỷ;
Anh - Mỹ
một ngàn tỷ
Kinh tế
mậu dịch tam giác
một ngàn tỉ
một nghìn triệu
một tỉ tỉ
một triệu triệu
một tỷ
Kỹ thuật
ngàn tỷ
nghìn tỷ
Chủ đề liên quan
Anh
Anh - Mỹ
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận