1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ trillion

trillion

/"triljən/
Danh từ
Kinh tế
  • mậu dịch tam giác
  • một ngàn tỉ
  • một nghìn triệu
  • một tỉ tỉ
  • một triệu triệu
  • một tỷ
Kỹ thuật
  • ngàn tỷ
  • nghìn tỷ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận