Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ trifoliate
trifoliate
/trai"fouliit/
Tính từ
có lá kép ba lá chét (cây)
thực vật học
có ba lá chét (lá kép)
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận