1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ trichromatic

trichromatic

/,traikrə"mætik/
Tính từ
  • ba màu (chụp ảnh, in)
Kỹ thuật
  • ba màu
Điện lạnh
  • ba màu (cơ bản)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận