Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ trichromatic
trichromatic
/,traikrə"mætik/
Tính từ
ba màu (chụp ảnh, in)
Kỹ thuật
ba màu
Điện lạnh
ba màu (cơ bản)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận